着衣
[Khán Y]
ちゃくい
ちゃくえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
quần áo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mặc quần áo
Trái nghĩa: 脱衣