衣類 [Y Loại]

いるい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quần áo

JP: 男性だんせいよう衣類いるいはゆったりしている。

VI: Quần áo nam thường rộng rãi hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

上着うわぎは、衣類いるいの1つである。
Áo khoác là một loại trang phục.
あなたの衣類いるいなどは来月らいげつ宅急便たっきゅうびんおくります。
Quần áo của bạn sẽ được gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh vào tháng tới.
その少年しょうねん衣類いるいのこらずかばんんだ。
Cậu bé đã nhét hết quần áo vào túi.
わたし衣類いるい普通ふつう地元じもとみせいます。
Tôi thường mua quần áo ở các cửa hàng địa phương.
これらの衣類いるいは100%の羊毛ようもうでできています。
Những bộ quần áo này được làm từ 100% len.
ふゆがちかづいてきたので、あたたかい衣類いるい時期じきだ。
Mùa đông đang đến gần, đã đến lúc mua quần áo ấm.
このバッグには一週間いっしゅうかんぶん衣類いるいがじゅうぶんはいる。
Chiếc túi này đủ chứa quần áo cho một tuần.
かれ週末しゅうまつ旅行りょこう程度ていど衣類いるいっていった。
Anh ấy chỉ mang đủ quần áo cho chuyến đi cuối tuần.
彼女かのじょすうふんまえ衣類いるいのアイロンがけをえた。
Cô ấy vừa mới ủi quần áo xong cách đây vài phút.
貧乏びんぼう人々ひとびと食料しょくりょう衣類いるい供給きょうきゅうしなければならない。
Chúng ta phải cung cấp thực phẩm và quần áo cho những người nghèo.

Hán tự

Từ liên quan đến 衣類

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 衣類
  • Cách đọc: いるい
  • Loại từ: danh từ
  • Sắc thái: phạm trù chung chỉ “quần áo, y phục” (mang tính danh mục vật dụng)
  • Độ trang trọng: trung tính, hơi thiên về văn viết/hành chính
  • Ngữ pháp: 衣類+を/の;衣類回収、衣類乾燥、衣類用洗剤
  • JLPT: khoảng N3

2. Ý nghĩa chính

衣類 là từ chỉ chung cho quần áo, y phục, bao gồm các loại trang phục và đồ vải mặc trên người. Dùng nhiều trong thông báo, hướng dẫn, phân loại rác, sản phẩm gia dụng.

3. Phân biệt

  • 服/服(ふく): “quần áo” nói chung, khẩu ngữ. 衣類 trang trọng hơn.
  • 衣服: gần nghĩa với 衣類, dùng trong văn viết/bệnh viện/nhà trường; 衣類 thiên về phạm trù vật phẩm.
  • 衣料: nguyên liệu, vật liệu dệt may hoặc hàng may mặc nói chung (thương mại).
  • 洋服/和服: quần áo kiểu Tây/kimono, là loại cụ thể nằm trong phạm trù 衣類.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong hướng dẫn: 衣類はここへお入れください。 (Vui lòng bỏ quần áo vào đây.)
  • Trong gia dụng/sản phẩm: 衣類用洗剤、衣類乾燥機、衣類スチーマー.
  • Trong quy định: 不要な衣類の回収, 衣類の持ち込みはご遠慮ください.
  • Khi nói chuyện hằng ngày thường dùng 服; đổi sang 衣類 khi cần trang trọng hoặc tổng quát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đồng nghĩa thân mật quần áo Khẩu ngữ, phổ biến
衣服 Đồng nghĩa gần y phục Văn viết, y tế/giáo dục
衣料 Liên quan vật liệu/đồ may mặc Ngữ cảnh thương mại, công nghiệp
洋服/和服 Thuộc loại đồ Tây/kimono Danh mục con của 衣類
Đối nghĩa ngữ cảnh trần truồng Không mặc 衣類

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (い): áo, y phục.
  • (るい): loại, chủng loại, phân loại.
  • Ghép nghĩa: 衣類 = các loại đồ mặc, danh mục “quần áo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết nhãn sản phẩm/guideline, 衣類 giúp câu văn trang trọng và bao quát. Trong hội thoại thường ngày, bạn có thể thay bằng 服 để tự nhiên hơn. Cần nói “đồ để giặt” có thể dùng 洗濯物(せんたくもの), bao gồm cả 衣類 và vải khác.

8. Câu ví dụ

  • 不要な衣類を寄付しました。
    Tôi đã quyên góp quần áo không dùng.
  • 衣類はサイズ別に仕分けしてください。
    Vui lòng phân loại quần áo theo kích cỡ.
  • この洗剤は衣類にやさしい。
    Loại bột giặt này dịu nhẹ với quần áo.
  • 避難所では衣類と水が不足している。
    Tại nơi sơ tán đang thiếu quần áo và nước.
  • 季節外れの衣類は圧縮袋に入れると省スペースだ。
    Quần áo trái mùa cho vào túi hút chân không sẽ tiết kiệm chỗ.
  • 子どもの衣類はすぐに小さくなる。
    Quần áo trẻ em nhanh chật.
  • クリーニング店で衣類を受け取った。
    Tôi đã nhận lại quần áo ở tiệm giặt ủi.
  • このスチーマーは衣類のしわ取りに便利だ。
    Máy hấp này tiện để ủi nếp nhăn quần áo.
  • 衣類の持ち込みはご遠慮ください。
    Vui lòng không mang quần áo vào.
  • 防寒用の衣類を準備しておいてください。
    Hãy chuẩn bị quần áo giữ ấm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 衣類 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?