1. Thông tin cơ bản
- Từ: 衣類
- Cách đọc: いるい
- Loại từ: danh từ
- Sắc thái: phạm trù chung chỉ “quần áo, y phục” (mang tính danh mục vật dụng)
- Độ trang trọng: trung tính, hơi thiên về văn viết/hành chính
- Ngữ pháp: 衣類+を/の;衣類回収、衣類乾燥、衣類用洗剤
- JLPT: khoảng N3
2. Ý nghĩa chính
衣類 là từ chỉ chung cho quần áo, y phục, bao gồm các loại trang phục và đồ vải mặc trên người. Dùng nhiều trong thông báo, hướng dẫn, phân loại rác, sản phẩm gia dụng.
3. Phân biệt
- 服/服(ふく): “quần áo” nói chung, khẩu ngữ. 衣類 trang trọng hơn.
- 衣服: gần nghĩa với 衣類, dùng trong văn viết/bệnh viện/nhà trường; 衣類 thiên về phạm trù vật phẩm.
- 衣料: nguyên liệu, vật liệu dệt may hoặc hàng may mặc nói chung (thương mại).
- 洋服/和服: quần áo kiểu Tây/kimono, là loại cụ thể nằm trong phạm trù 衣類.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong hướng dẫn: 衣類はここへお入れください。 (Vui lòng bỏ quần áo vào đây.)
- Trong gia dụng/sản phẩm: 衣類用洗剤、衣類乾燥機、衣類スチーマー.
- Trong quy định: 不要な衣類の回収, 衣類の持ち込みはご遠慮ください.
- Khi nói chuyện hằng ngày thường dùng 服; đổi sang 衣類 khi cần trang trọng hoặc tổng quát.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 服 |
Đồng nghĩa thân mật |
quần áo |
Khẩu ngữ, phổ biến |
| 衣服 |
Đồng nghĩa gần |
y phục |
Văn viết, y tế/giáo dục |
| 衣料 |
Liên quan |
vật liệu/đồ may mặc |
Ngữ cảnh thương mại, công nghiệp |
| 洋服/和服 |
Thuộc loại |
đồ Tây/kimono |
Danh mục con của 衣類 |
| 裸 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
trần truồng |
Không mặc 衣類 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 衣 (い): áo, y phục.
- 類 (るい): loại, chủng loại, phân loại.
- Ghép nghĩa: 衣類 = các loại đồ mặc, danh mục “quần áo”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết nhãn sản phẩm/guideline, 衣類 giúp câu văn trang trọng và bao quát. Trong hội thoại thường ngày, bạn có thể thay bằng 服 để tự nhiên hơn. Cần nói “đồ để giặt” có thể dùng 洗濯物(せんたくもの), bao gồm cả 衣類 và vải khác.
8. Câu ví dụ
- 不要な衣類を寄付しました。
Tôi đã quyên góp quần áo không dùng.
- 衣類はサイズ別に仕分けしてください。
Vui lòng phân loại quần áo theo kích cỡ.
- この洗剤は衣類にやさしい。
Loại bột giặt này dịu nhẹ với quần áo.
- 避難所では衣類と水が不足している。
Tại nơi sơ tán đang thiếu quần áo và nước.
- 季節外れの衣類は圧縮袋に入れると省スペースだ。
Quần áo trái mùa cho vào túi hút chân không sẽ tiết kiệm chỗ.
- 子どもの衣類はすぐに小さくなる。
Quần áo trẻ em nhanh chật.
- クリーニング店で衣類を受け取った。
Tôi đã nhận lại quần áo ở tiệm giặt ủi.
- このスチーマーは衣類のしわ取りに便利だ。
Máy hấp này tiện để ủi nếp nhăn quần áo.
- 衣類の持ち込みはご遠慮ください。
Vui lòng không mang quần áo vào.
- 防寒用の衣類を準備しておいてください。
Hãy chuẩn bị quần áo giữ ấm.