1. Thông tin cơ bản
- Từ: 洋服
- Cách đọc: ようふく
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: quần áo kiểu Tây; hiện nay thường hiểu là “quần áo” nói chung (trừ trang phục Nhật truyền thống)
- Mẫu hay dùng: 洋服を着る/脱ぐ/試着する/洋服店・洋服屋/洋服ダンス
2. Ý nghĩa chính
洋服 nguyên nghĩa là trang phục theo kiểu phương Tây (áo sơ mi, quần tây, váy, vest…). Trong đời sống hiện đại, đa số trang phục thường ngày đều là 洋服, nên từ này thường được hiểu đơn giản là “quần áo” (đối lập với 和服/着物).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 服/衣服: từ chung “quần áo”.
- 和服/着物: trang phục Nhật truyền thống; đối lập với 洋服.
- 洋装: trang phục kiểu Tây (cách nói sách vở/hơi cổ).
- 服装: cách ăn mặc, trang phục nói về phong cách/điệu bộ (không phải bản thân món đồ).
- アパレル: ngành may mặc/thời trang (từ mượn, sắc thái ngành nghề).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mua sắm: 洋服を買う/選ぶ/試着する、洋服店、セールの洋服
- Sinh hoạt: 洋服ダンス(tủ quần áo kiểu Tây), 洋服を畳む/しまう/アイロンをかける
- Trang trọng vs thường ngày: 和服と洋服を着分ける(chọn mặc tùy dịp)
- Kính ngữ thân mật: お洋服(nói lịch sự, đặc biệt với trẻ em, khách hàng)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 服/衣服 |
Đồng nghĩa gần |
quần áo |
Từ chung; bao gồm cả洋服 và和服. |
| 和服/着物 |
Đối nghĩa |
trang phục Nhật |
Truyền thống; mặc trong dịp lễ, sự kiện. |
| 洋装 |
Liên quan |
phong cách Tây |
Sách vở/khá cổ điển. |
| 服装 |
Liên quan (khái niệm) |
cách ăn mặc |
Nói về style/quy định ăn mặc. |
| アパレル |
Liên quan (ngành) |
ngành may mặc |
Dùng trong kinh doanh/thời trang. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji:
- 洋: Dương, phương Tây/đại dương (On: ヨウ)
- 服: phục, quần áo (On: フク)
- Tổ hợp: “Tây” + “quần áo” → trang phục kiểu phương Tây.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, nói đi mua quần áo hầu như mặc định là 洋服. Các cụm từ như 洋服ダンス vẫn rất phổ biến trong gia đình. Khi phục vụ khách, thêm tiền tố lịch sự “お” thành お洋服 giúp lời nói mềm mại, dễ chịu hơn.
8. Câu ví dụ
- 新しい洋服を買った。
Tôi đã mua bộ quần áo mới.
- 明日の面接に合う洋服を選ぶ。
Tôi chọn trang phục phù hợp cho buổi phỏng vấn ngày mai.
- 子どもの洋服をお下がりでもらった。
Tôi nhận quần áo cũ cho trẻ từ người quen.
- 季節に合わせて洋服を入れ替える。
Thay đổi quần áo theo mùa.
- 洋服ダンスにしまっておいて。
Hãy cất vào tủ quần áo.
- この店は大きいサイズの洋服が多い。
Cửa hàng này có nhiều quần áo cỡ lớn.
- 洋服にアイロンをかける。
Ủi quần áo.
- 彼は洋服のセンスがいい。
Anh ấy có gu ăn mặc tốt.
- 和服と洋服を上手に着分けている。
Anh ấy phối hợp khéo giữa đồ Nhật và đồ Tây.
- 彼はいつも同じ洋服ばかり着ている。
Anh ta lúc nào cũng mặc đi mặc lại những bộ đồ giống nhau.