衣
[Y]
ころも
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
quần áo
Danh từ chung
áo choàng
JP: 衣ばかりで和尚はできぬ。
VI: Áo không làm nên thày tu.
Danh từ chung
lớp phủ