ガウン
Danh từ chung
váy dạ hội; đầm sang trọng
JP: 彼女は繻子のガウンを着ていた。
VI: Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng bằng lụa.
Danh từ chung
áo choàng tắm; áo choàng ngủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女のガウンは安物だった。
Chiếc áo choàng của cô ấy là hàng rẻ tiền.
そのガウンはシルクなんだよ。
Chiếc áo choàng đó làm từ lụa đấy.
このガウンに着替えてください。
Hãy thay vào cái áo choàng này.
そのガウンは絹からできている。
Cái áo choàng đó làm từ lụa.
手伝って彼女にガウンを着させてやった。
Tôi đã giúp cô ấy mặc chiếc áo choàng.
寝るときにナイトガウンを着ますか?可愛いですね。
Bạn có mặc áo ngủ khi đi ngủ không? Trông thật dễ thương.