ローブ

Danh từ chung

áo choàng

JP: ローブをなおしなさい。

VI: Hãy sửa lại áo choàng của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはローブをいで風呂ふろはいった。
Cô ấy đã cởi áo choàng và vào tắm.

Từ liên quan đến ローブ