お召し
[Triệu]
お召 [Triệu]
お召 [Triệu]
おめし
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
lụa crepe (vải cao cấp)
🔗 御召縮緬
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お風呂をお召しください。
Hãy tắm đi.
シルクのドレスをお召しになっていらっしゃいました。
Bà ấy đã mặc chiếc váy lụa.
洒落たお帽子をお召しになっていらっしゃいますね。
Bạn đang đội một chiếc mũ rất phong cách nhỉ.
きれいなドレスをお召しになられています。
Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.
この上着をお召しになってみてはいかがですか。そのズボンに似合いますよ。
Bạn thử mặc chiếc áo khoác này xem sao, nó sẽ hợp với cái quần của bạn đấy.