呼びかけ [Hô]

呼び掛け [Hô Quải]

よびかけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lời kêu gọi

JP: たとえばベルベットモンキーは、えがいてぶワシがいるとあるたねびかけをもちいるようになる。ワシはサルを捕食ほしょくするのだ。

VI: Ví dụ, khỉ Velvet sẽ sử dụng một loại hô hấp đặc biệt khi thấy đại bàng bay lượn trên không. Đại bàng là kẻ săn mồi săn khỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大統領だいとうりょう国民こくみん協力きょうりょくびかけた。
Tổng thống đã kêu gọi sự hợp tác từ quốc dân.
労働ろうどう組合くみあいはストをびかけた。
Công đoàn đã kêu gọi đình công.
気象庁きしょうちょう注意ちゅういびかけている。
Cơ quan khí tượng đang kêu gọi cảnh giác.
トムはとおしに彼女かのじょかってびかけた。
Tom đã gọi cô ấy khi vừa đi ngang qua.
警官けいかんはすりにたいする注意ちゅういびかけた。
Cảnh sát đã kêu gọi cảnh giác đối với kẻ móc túi.
先生せんせいは、りながら、わたしびかけた。
Thầy giáo đã vẫy tay và gọi tôi.
彼女かのじょびかけてきたとき、わたしがった。
Khi cô ấy gọi, tôi đã nhảy dựng lên.
かれわたしばかりではなくわたしいぬにも大声おおごえびかけた。
Anh ấy không chỉ gọi tôi mà còn gọi to cả con chó của tôi.
とおくからだれかがわたしびかけているのがこえた。
Tôi đã nghe thấy ai đó gọi tôi từ xa.
アメリカは条約じょうやく違反いはんこくたいする武器ぶき輸出ゆしゅつ禁止きんしびかけています。
Mỹ đang kêu gọi cấm xuất khẩu vũ khí đối với các quốc gia vi phạm hiệp ước.

Hán tự

Từ liên quan đến 呼びかけ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 呼びかけ
  • Cách đọc: よびかけ
  • Loại từ: Danh từ (từ gốc động từ 呼びかける)
  • Nghĩa khái quát: lời kêu gọi, lời hiệu triệu, lời nhắc nhở hướng tới hành động/đáp ứng
  • Sắc thái: trung tính, thường thấy trong tin tức, thông báo, chiến dịch

2. Ý nghĩa chính

  • Lời kêu gọi hợp tác/tham gia: 協力の呼びかけ, 募金の呼びかけ
  • Lời nhắc nhở an toàn/phòng chống: 注意喚起の呼びかけ
  • Lời mời gọi phản hồi/ứng cứu: 支援を求める呼びかけ

3. Phân biệt

  • 呼びかけ (danh từ) vs 呼びかける (động từ):
    ・市は節電の呼びかけを行った。
    ・市は節電を呼びかける
  • 呼び出し: gọi ai đó đến (triệu tập), khác với kêu gọi chung chung.
  • 号令: mệnh lệnh tập thể, sắc thái mạnh hơn 呼びかけ.
  • 案内: hướng dẫn thông tin; 呼びかけ thường kèm mong muốn hành động.
  • 注意喚起: cảnh báo/nhắc nhở mạnh; có thể coi là một loại 呼びかけ chuyên biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの呼びかけを行う/〜という呼びかけ呼びかけに応じる
  • Ngữ cảnh: chiến dịch xã hội, truyền thông, họp báo, trường học, cơ quan
  • Thường đứng sau chủ thể: 政府・市・団体・先生の呼びかけ
  • Độ lịch sự cao, phù hợp văn bản chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
呼びかけるLiên hệ gốckêu gọi (động từ)Dạng động từ
アピールĐồng nghĩalời kêu gọi, lời nhấn mạnhKatakana, truyền thông
注意喚起Liên quancảnh báo/nhắc nhởTrang trọng
号令Gần nghĩamệnh lệnhSắc thái mạnh
案内Liên quanhướng dẫnTrung lập, cung cấp thông tin
無視Đối nghĩa (phản ứng)phớt lờPhản ứng tiêu cực trước lời kêu gọi
拒否Đối nghĩa (phản ứng)từ chốiKhông hưởng ứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

呼 (gọi) + びかけ (phần kana gốc từ động từ hợp ngữ 呼びかける). Hình thái danh từ hóa chỉ “hành vi/lời gọi hướng ra bên ngoài”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, bạn sẽ hay thấy “〜よう呼びかけています” khi tường thuật lời khuyến nghị. Khi viết, nên nêu rõ “ai → kêu gọi ai → làm gì” để thông điệp hiệu quả: 市は市民に節電の呼びかけ

8. Câu ví dụ

  • 市は節水の呼びかけを行った。
    Thành phố đã đưa ra lời kêu gọi tiết kiệm nước.
  • 先生の安全第一という呼びかけに従いましょう。
    Hãy làm theo lời kêu gọi “an toàn trên hết” của thầy cô.
  • 募金の呼びかけに多くの人が応じた。
    Nhiều người đã hưởng ứng lời kêu gọi quyên góp.
  • 警察は夜間の外出を控えるよう呼びかけを強めている。
    Cảnh sát tăng cường lời kêu gọi hạn chế ra ngoài ban đêm.
  • 校内放送で避難の呼びかけがあった。
    Có lời kêu gọi sơ tán qua loa phát thanh trong trường.
  • SNSでデマに惑わされないようという呼びかけが広がった。
    Lời kêu gọi không để bị tin giả đánh lừa đã lan rộng trên mạng xã hội.
  • 医師会からワクチン接種の呼びかけが出された。
    Hội y bác sĩ đã đưa ra lời kêu gọi tiêm vắc-xin.
  • 彼は地元清掃活動への参加呼びかけをした。
    Anh ấy đã kêu gọi tham gia hoạt động dọn vệ sinh địa phương.
  • その呼びかけは多言語で発信された。
    Lời kêu gọi đó được phát bằng nhiều ngôn ngữ.
  • 強い口調ではなく、協力をお願いする呼びかけが効果的だ。
    Không phải giọng điệu mạnh, lời kêu gọi nhờ hợp tác lại hiệu quả hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 呼びかけ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?