コール
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cuộc gọi
JP: 帰る前に必ず「帰るコール」を入れてね。
VI: Trước khi về, nhớ gọi điện báo nhé.
Danh từ chung
hô; gọi; hô vang
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Trò chơi bài
gọi
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
khoản vay ngắn hạn
🔗 コールローン; コールマネー