通話
[Thông Thoại]
つうわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cuộc gọi điện thoại; nói chuyện qua điện thoại; cuộc gọi thoại (Internet); cuộc gọi hội nghị video
JP: 通話の申し込みを取り消しましょうか。
VI: Chúng ta có nên hủy bỏ cuộc gọi không?
Từ chỉ đơn vị đếm
📝 dùng để xác định phí
đơn vị đếm cho cuộc gọi điện thoại có thời lượng cố định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この通話は無料です。
Cuộc gọi này miễn phí.
ただいま通話中だ。
Tôi đang trong cuộc gọi.
指名通話でお願いします。
Xin vui lòng gọi điện thoại có chỉ định.
日本へ指名通話をお願いします。
Làm ơn chuyển cuộc gọi đến Nhật cho tôi.
シカゴに指名通話をお願いします。
Xin gọi điện thoại đến Chicago cho tôi.
指名通話で国際電話をかけるといいよ。
Bạn nên gọi điện thoại quốc tế bằng cuộc gọi có chỉ định.
各ロボットには通話機が取り付けられています。
Mỗi robot được lắp đặt một thiết bị liên lạc.
リチャーズさんの奥さんに指名通話をお願いします。
Làm ơn cho tôi gọi điện thoại cho vợ ông Richards.
212ー836ー1725に指名通話をかけたいんだけど。
Tôi muốn gọi điện thoại đến số 212-836-1725.
この通話は、サービス向上およびトレーニングのためにモニターまたは録音されることがあります。ご用件は何でしょう?
Cuộc gọi này có thể được giám sát hoặc ghi âm để cải thiện dịch vụ và đào tạo. Xin hỏi quý khách cần gì?