Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
御衣
[Ngự Y]
ぎょい
🔊
Danh từ chung
y phục hoàng gia
Hán tự
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
衣
Y
quần áo; trang phục
Từ liên quan đến 御衣
おべべ
quần áo
お召
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
お召し
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
お召し物
おめしもの
quần áo
べべ
へへ
heh-heh; hee-hee; ha ha
アパレル
あばれる
hành động bạo lực; nổi giận; vật lộn; nổi loạn
ウェア
quần áo; trang phục
ウエア
quần áo; trang phục
コスチューム
trang phục
ドレス
váy
御召
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
御召し
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
御召し物
おめしもの
quần áo
服
ふく
quần áo; trang phục
洋服
ようふく
quần áo kiểu Tây
着物
きもの
kimono; trang phục truyền thống Nhật Bản
着衣
ちゃくい
quần áo
着類
きるい
quần áo
衣
ころも
quần áo
衣料
いりょう
quần áo
衣服
いふく
quần áo
衣紋
えもん
trang phục; quần áo
衣装
いしょう
trang phục
衣裳
いしょう
trang phục
衣類
いるい
quần áo
被服
ひふく
quần áo
装い
よそおい
trang phục; trang điểm
装束
しょうぞく
trang phục; y phục
Xem thêm