おべべ

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nữ  ⚠️Lịch sự (teineigo)

quần áo

🔗 べべ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おべべがよごれるよ。
Quần áo con sẽ bị bẩn đấy.

Từ liên quan đến おべべ