装束 [Trang Thúc]
しょうぞく
そうぞく
そうずく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

trang phục; y phục

Hán tự

Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển

Từ liên quan đến 装束