服装 [Phục Trang]

ふくそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

trang phục; quần áo

JP: あなたは服装ふくそう趣味しゅみがいい。

VI: Bạn có gu thời trang tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おっと服装ふくそう無頓着むとんじゃくです。
Chồng tôi không mấy quan tâm đến trang phục.
かれ服装ふくそうには無頓着むとんじゃくです。
Anh ấy không mấy quan tâm đến trang phục.
彼女かのじょ服装ふくそうにかまわない。
Cô ấy không quan tâm đến trang phục.
彼女かのじょ服装ふくそうにうるさい。
Cô ấy kén chọn trong trang phục.
彼女かのじょ服装ふくそうにはこだわらない。
Cô ấy không quan tâm nhiều đến quần áo.
かれ服装ふくそうがだらしない。
Anh ấy ăn mặc luộm thuộm.
きみ服装ふくそう場所ばしょにそぐわない。
Trang phục của bạn không phù hợp với nơi này.
かれ服装ふくそういつもださい。
Trang phục của anh ấy luôn lỗi thời.
彼女かのじょ服装ふくそう使つかわない。
Cô ấy không chú trọng đến trang phục.
彼女かのじょ服装ふくそうこのみがうるさい。
Cô ấy rất kén chọn trong gu thời trang.

Hán tự

Từ liên quan đến 服装

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 服装
  • Cách đọc: ふくそう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Đời sống, thời trang, lễ nghi
  • Cụm thường gặp: 服装が自由, 服装を整える, 服装に気を遣う, 服装規定, 正式な服装, ラフな服装, TPOに合った服装

2. Ý nghĩa chính

服装 là “trang phục, cách ăn mặc” nhìn như một tổng thể (phù hợp hoàn cảnh hay không). Nhấn vào ấn tượng chung chứ không chỉ từng món đồ riêng lẻ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 服装 vs : 服 là quần áo nói chung; 服装 là “cách ăn mặc” (bức tranh tổng thể).
  • 服装 vs 衣装: 衣装 là “y phục biểu diễn, lễ phục đặc biệt”. 服装 là ăn mặc thường ngày/chuẩn mực.
  • 服装 vs 身なり/身だしなみ: 身なり là diện mạo ăn mặc; 身だしなみ là “tính chỉnh tề, gọn gàng”. 服装 thiên về loại/trang thái trang phục.
  • コーディネート: phối đồ cụ thể. 服装 bao trùm ấn tượng và chuẩn mực theo TPO (Time-Place-Occasion).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quy định/truyền đạt: 「当社は服装自由です」「入学式では正式な服装で」.
  • Đánh giá phù hợp: 「場にふさわしい服装」「カジュアルな服装はご遠慮ください」.
  • Chuẩn bị: 「服装を整える」「服装に気を遣う」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
衣装 Phân biệt Y phục (biểu diễn, lễ phục) Tính đặc biệt, nghi lễ
Liên quan Quần áo Danh từ vật thể
身なり Liên quan Diện mạo ăn mặc Ấn tượng bên ngoài
身だしなみ Liên quan Tính chỉnh tề Chuẩn mực gọn gàng, sạch sẽ
ドレスコード Liên quan Quy định trang phục Mượn tiếng Anh, dùng trong sự kiện/công sở
フォーマル Thuộc loại Trang phục trang trọng Đối lập với カジュアル
カジュアル Thuộc loại Trang phục thường Phong cách thoải mái
だらしない Đối lập sắc thái Lôi thôi, nhếch nhác Đánh giá tiêu cực về 服装/身だしなみ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ふく): quần áo, y phục.
  • (そう/よそお-う): trang sức, trang bị, trang hoàng.
  • Cấu tạo: Hán ghép “y phục + trang sức” → cách ăn mặc/trang phục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học giao tiếp, hãy nhớ nguyên tắc TPO: chọn 服装 theo Thời điểm–Địa điểm–Dịp. Ở Nhật, “清潔感” (cảm giác sạch sẽ) được coi trọng hơn việc mặc đồ đắt tiền.

8. Câu ví dụ

  • 当社は服装自由ですが、清潔感は大切です。
    Công ty chúng tôi tự do trang phục, nhưng cảm giác sạch sẽ rất quan trọng.
  • 面接にはフォーマルな服装で来てください。
    Hãy đến phỏng vấn với trang phục trang trọng.
  • 式典にふさわしい服装を整えて会場に向かった。
    Tôi chỉnh trang phục phù hợp nghi lễ rồi đến hội trường.
  • 今日は野外活動なので動きやすい服装で。
    Hôm nay hoạt động ngoài trời nên hãy mặc trang phục dễ vận động.
  • 彼の服装はいつもシンプルだが上品だ。
    Trang phục của anh ấy lúc nào cũng đơn giản mà thanh lịch.
  • 学校の服装規定が一部改定された。
    Quy định trang phục của trường đã được sửa đổi một phần.
  • TPOに合った服装を選ぶのも社会人のマナーだ。
    Chọn trang phục phù hợp TPO cũng là phép tắc của người đi làm.
  • 旅行では重ね着できる服装が便利だ。
    Khi du lịch, trang phục có thể mặc nhiều lớp rất tiện.
  • だらしない服装は相手に悪印象を与える。
    Trang phục lôi thôi tạo ấn tượng xấu với người đối diện.
  • 職場での服装について上司に相談した。
    Tôi đã hỏi ý kiến sếp về trang phục nơi làm việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 服装 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?