Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拵え
[Dồn]
こしらえ
🔊
Danh từ chung
chế tạo; tay nghề; chuẩn bị
Hán tự
拵
Dồn
làm; chuẩn bị; sắp xếp
Từ liên quan đến 拵え
オーナメント
trang trí
デコレーション
trang trí
下ごしらえ
したごしらえ
chuẩn bị trước; chuẩn bị; nấu trước
下拵え
したごしらえ
chuẩn bị trước; chuẩn bị; nấu trước
下準備
したじゅんび
chuẩn bị; sắp xếp sơ bộ; công việc chuẩn bị; chuẩn bị sẵn sàng; nền tảng
仕度
したく
chuẩn bị; sắp xếp
仕込
しこみ
đào tạo; giáo dục; nuôi dạy
仕込み
しこみ
đào tạo; giáo dục; nuôi dạy
修飾
しゅうしょく
trang trí; tô điểm
備え
そなえ
chuẩn bị; dự phòng
出で立ち
いでたち
trang phục; bộ đồ
化粧
けしょう
trang điểm; mỹ phẩm
壁掛け
かべかけ
Đồ trang trí treo tường
外装
がいそう
bề ngoài; bao bì; lớp phủ; áo giáp
据え物
すえもの
trang trí
支度
したく
chuẩn bị; sắp xếp
服装
ふくそう
trang phục; quần áo
模様
もよう
hoa văn; họa tiết
準備
じゅんび
chuẩn bị; sắp xếp; chuẩn bị sẵn sàng; dự phòng; thiết lập; dự trữ
用意
ようい
chuẩn bị; sắp xếp; dự phòng
粉飾
ふんしょく
trang trí
置き物
おきもの
đồ trang trí; vật trang trí
置物
おきもの
đồ trang trí; vật trang trí
衣装
いしょう
trang phục
衣裳
いしょう
trang phục
装
そう
quần áo
装い
よそおい
trang phục; trang điểm
装具
そうぐ
trang bị; thiết bị
装飾
そうしょく
trang trí; trang sức
装飾品
そうしょくひん
đồ trang trí
装飾物
そうしょくぶつ
Đồ trang trí
飾り
かざり
trang trí; đồ trang trí; phụ kiện
飾りつけ
かざりつけ
trang trí; sắp xếp
飾り付け
かざりつけ
trang trí; sắp xếp
飾り物
かざりもの
đồ trang trí
飾付
かざりつけ
trang trí; sắp xếp
Xem thêm