装飾品
[Trang Sức Phẩm]
そうしょくひん
Danh từ chung
đồ trang trí
JP: その寝室には、美しい装飾品がいっぱいあった。
VI: Căn phòng ngủ đó chứa đầy đồ trang trí đẹp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
販売用に装飾品が棚に広げられた。
Đồ trang trí đã được trưng bày trên kệ để bán.