化粧
[Hóa Trang]
仮粧 [Phản Trang]
仮粧 [Phản Trang]
けしょう
けわい
けそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trang điểm; mỹ phẩm
JP: こってり化粧した顔は異様である。
VI: Khuôn mặt trang điểm đậm trông rất kỳ quái.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trang trí; trang hoàng; lớp phủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は化粧が濃い。
Cô ấy trang điểm đậm.
化粧してるの?
Bạn đang trang điểm à?
化粧しなくてもきれいだよ。
Em đẹp cả khi không trang điểm.
化粧品にかぶれました。
Tôi bị viêm da do mỹ phẩm.
彼女は毎朝化粧をする。
Cô ấy trang điểm mỗi sáng.
彼女は人前で化粧する。
Cô ấy trang điểm trước mặt mọi người.
お化粧は一切しないの。
Tôi không trang điểm chút nào.
化粧しない方がいいよ。
Bạn không nên trang điểm.
普段はお化粧はしないよ。
Bình thường tôi không trang điểm.
彼女の化粧、濃いんだよ。
Cô ấy trang điểm đậm lắm.