化粧 [Hóa Trang]

仮粧 [Phản Trang]

けしょう
けわい
けそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trang điểm; mỹ phẩm

JP: こってり化粧けしょうしたかお異様いようである。

VI: Khuôn mặt trang điểm đậm trông rất kỳ quái.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trang trí; trang hoàng; lớp phủ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ化粧けしょうい。
Cô ấy trang điểm đậm.
化粧けしょうしてるの?
Bạn đang trang điểm à?
化粧けしょうしなくてもきれいだよ。
Em đẹp cả khi không trang điểm.
化粧けしょうひんにかぶれました。
Tôi bị viêm da do mỹ phẩm.
彼女かのじょ毎朝まいあさ化粧けしょうをする。
Cô ấy trang điểm mỗi sáng.
彼女かのじょ人前ひとまえ化粧けしょうする。
Cô ấy trang điểm trước mặt mọi người.
化粧けしょう一切いっさいしないの。
Tôi không trang điểm chút nào.
化粧けしょうしないほうがいいよ。
Bạn không nên trang điểm.
普段ふだんはお化粧けしょうはしないよ。
Bình thường tôi không trang điểm.
彼女かのじょ化粧けしょういんだよ。
Cô ấy trang điểm đậm lắm.

Hán tự

Từ liên quan đến 化粧

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 化粧
  • Cách đọc: けしょう
  • Từ loại: danh từ; danh từ-サ変 (化粧する: trang điểm)
  • Nghĩa khái quát: trang điểm, make-up; cũng dùng ẩn dụ “tô vẽ, che đậy”.
  • Lĩnh vực: đời sống, thời trang, sân khấu, mỹ phẩm.

2. Ý nghĩa chính

- Hành động trang điểm trên mặt: 化粧する, 化粧を落とす, 化粧直し.
- Lớp trang điểm trên khuôn mặt: 濃い/薄い化粧.
- Ẩn dụ: 数字に化粧をする (tô vẽ con số), 街を花で化粧する (trang hoàng phố phường).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 化粧品: mỹ phẩm (sản phẩm). Khác với 化粧 (hành động/lớp trang điểm).
  • メイク: từ mượn tiếng Anh, dùng thường ngày; sắc thái nhẹ, hiện đại. 化粧 là từ Nhật thuần, trang trọng hơn.
  • すっぴん: mặt mộc, không trang điểm. Từ khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 化粧する, 化粧を落とす, 化粧を直す, 化粧を控える.
  • Tính từ hóa: 濃い化粧, 薄い化粧, ナチュラルメイクの化粧.
  • Chuyên biệt: 舞台化粧 (trang điểm sân khấu), 白粉 (おしろい, phấn trắng truyền thống).
  • Ẩn dụ: 景気に化粧をする (tô hồng tình hình), 数字の化粧 (mông má số liệu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
化粧品 Liên quan mỹ phẩm Sản phẩm dùng để 化粧.
メイク Đồng nghĩa khẩu ngữ make-up Thường ngày, nhẹ nhàng.
すっぴん Đối nghĩa mặt mộc Không trang điểm.
化粧水 Liên quan nước hoa hồng Sản phẩm chăm sóc da.
舞台化粧 Chuyên biệt trang điểm sân khấu Đậm, để lên hình/ánh đèn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 化: biến hóa, thay đổi.
  • 粧: trang sức, điểm trang.
  • Ghép nghĩa: “biến hóa để trang sức” → trang điểm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 化粧 có vai trò xã hội rõ rệt (lịch sự, chuyên nghiệp), nhưng xu hướng “ナチュラル” cũng được ưa chuộng. Khi dùng ẩn dụ, 注意: 数字に化粧をする hàm ý tiêu cực (tô vẽ sai sự thật).

8. Câu ví dụ

  • 出かける前に軽く化粧をした。
    Tôi trang điểm nhẹ trước khi ra ngoài.
  • 帰宅したらまず化粧を落とす。
    Về đến nhà là tôi tẩy trang trước tiên.
  • 会議の前に化粧を直してくるね。
    Trước cuộc họp mình đi dặm lại trang điểm nhé.
  • 舞台では普段より濃い化粧が必要だ。
    Trên sân khấu cần trang điểm đậm hơn thường ngày.
  • 今日は化粧がうまくのらない。
    Hôm nay trang điểm không ăn.
  • 週末はほとんど化粧をしない。
    Cuối tuần tôi hầu như không trang điểm.
  • 広告は数字に化粧をしているように見える。
    Quảng cáo có vẻ đang tô vẽ số liệu.
  • 花で街に春の化粧を施した。
    Người ta trang hoàng phố phường bằng hoa cho mùa xuân.
  • この化粧品は肌に優しい。
    Mỹ phẩm này dịu nhẹ với da.
  • 写真写りを良くするために少し化粧した。
    Tôi trang điểm một chút để lên ảnh đẹp hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 化粧 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?