飾り付ける [Sức Phó]
飾りつける [Sức]
かざりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trang trí; trưng bày

JP: わたしはこの部屋へやかざけをするまえのままのほうがかったとおもいます。

VI: Tôi nghĩ căn phòng này tốt hơn khi chưa trang trí.

Hán tự

Sức trang trí; tô điểm
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 飾り付ける