修飾 [Tu Sức]
しゅうしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trang trí; tô điểm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Ngữ pháp

sửa đổi; bổ nghĩa

JP: 名詞めいし修飾しゅうしょくするものは、形容詞けいようしまたは形容詞けいようし相当そうとう語句ごくです。

VI: Những gì sửa đổi danh từ là tính từ hoặc cụm từ tương đương tính từ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

副詞ふくしなに修飾しゅうしょくするでしょう?
Trạng từ sẽ bổ nghĩa cho cái gì?
名詞めいし修飾しゅうしょくするもの(形容詞けいようし、または形容詞けいようし相当そうとう語句ごく)。
Các từ hoặc cụm từ tương đương với tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
修飾しゅうしょく」は、その名前なまえのとおり、ぶんかざ役目やくめをします。
"修飾語" đúng như tên gọi, có chức năng trang trí cho câu văn.
名詞めいし修飾しゅうしょくするものは、典型てんけいてき形容詞けいようしまたは形容詞けいようし語句ごくです。
Những thứ bổ nghĩa cho danh từ thường là tính từ hoặc cụm tính từ.
このようなものを修飾しゅうしょくばずに、付加ふか(A)とんでいる文法ぶんぽうしょもあります。
Có sách ngữ pháp gọi đây là từ phụ thêm (A) chứ không phải là từ bổ ngữ.

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Sức trang trí; tô điểm

Từ liên quan đến 修飾