壁掛け [Bích Quải]

かべかけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

Đồ trang trí treo tường

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Gắn trên tường

Hán tự

Từ liên quan đến 壁掛け