飾り [Sức]

かざり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

trang trí; đồ trang trí; phụ kiện

JP: そのはこかざりのテープをかけてください。

VI: Hãy trang trí cái hộp đó bằng ruy băng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはかざりにすぎない。
Nó chỉ là đồ trang trí.
校門こうもんでは生徒せいとかい文化ぶんかさいかざりつけをしていた。
Ở cổng trường, hội học sinh đang trang trí cho lễ hội văn hóa.
わたしつまは、部屋へやかざりつけのさい素晴すばらしいセンスをせてくれた。
Vợ tôi đã thể hiện gu thẩm mỹ tuyệt vời khi trang trí phòng.
わたしはこの部屋へやかざけをするまえのままのほうがかったとおもいます。
Tôi nghĩ căn phòng này tốt hơn khi chưa trang trí.

Hán tự

Từ liên quan đến 飾り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飾り
  • Cách đọc: かざり
  • Từ loại: Danh từ
  • Hình thái liên quan: 飾る(かざる・động từ), 飾り気(かざりげ・tính màu mè), 飾り付け(かざりつけ・việc trang trí)
  • Khái quát: chỉ “đồ trang trí”, “phần mang tính hình thức”, đôi khi hàm ý “chỉ để làm màu, không có thực chất”.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Vật/chi tiết dùng để trang trí (đồ đạc, phòng ốc, quần áo, món ăn).
- Nghĩa 2: Tính hình thức, phần “cho đẹp”, “làm màu” (ẩn dụ: それは飾りだ = chỉ là hình thức).
- Nghĩa 3: Tổ hợp từ: 飾り気がない (chân phương, không màu mè), お飾り (bù nhìn, chỉ có danh nghĩa).

3. Phân biệt

  • 飾り vs 装飾: 飾り thiên về “vật/chi tiết cụ thể” hoặc “khía cạnh hình thức”; 装飾 thiên về hành vi/khái niệm trang trí mang tính nghệ thuật, trang trọng.
  • 飾り vs デコレーション: デコレーション là ngoại lai, sắc thái hiện đại/đời thường; 飾り là từ Nhật chuẩn, dùng rộng rãi.
  • 飾り vs 飾る: 飾り là danh từ “vật trang trí”; 飾る là động từ “trang trí”.
  • お飾り: sắc thái tiêu cực, “bù nhìn, hữu danh vô thực”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Nの飾り/飾りとして/飾りにする/Xは飾りだ/飾り気がない.
  • Ngữ cảnh: đời sống (trang trí nhà cửa, quần áo, món ăn), nghệ thuật (đồ mỹ nghệ), ẩn dụ xã hội (chức danh “làm màu”).
  • Sắc thái: trung tính khi nói “đồ trang trí”; có thể châm biếm/tiêu cực khi nói “chỉ là hình thức”.
  • Collocation hay gặp: 髪飾り, 飾り棚, 飾り包丁, 飾り切り, 飾り羽, 飾りボタン, 飾り文字.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
装飾Đồng nghĩa gầntrang trí, trang hoàngTính khái niệm/hành vi, trang trọng hơn 飾り
デコレーションĐồng nghĩatrang tríPhong cách ngoại lai, đời thường/quảng cáo
飾るLiên hệtrang trí (động từ)Động từ gốc của danh từ 飾り
飾り気Liên hệtính màu mè飾り気がない = không màu mè
お飾りBiến thể/tiêu cựcbù nhìnChỉ có danh nghĩa, không thực quyền
実質Đối nghĩa ý niệmthực chấtĐối lập với “chỉ là hình thức”
簡素/質素Đối nghĩa sắc tháigiản dịÍt trang trí, chú trọng mộc mạc
華美Liên hệhoa mỹ, lộng lẫyThường đi kèm nhiều 飾り

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 飾(ショク/かざ-る): “trang sức, trang hoàng”.
  • “り” là okurigana tạo danh từ từ gốc động từ 飾る.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về người/chức danh, dùng 飾り có thể tạo sắc thái mỉa mai khá mạnh (お飾り社長). Trong ẩm thực, 飾り包丁・飾り切り nói về kỹ thuật tạo hình để món ăn đẹp mắt nhưng vẫn có công năng (dễ chín, dễ thấm). Khi viết trang trọng, cân nhắc dùng 装飾 cho hành vi/khái niệm, và dùng 飾り cho đồ vật/chi tiết cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 玄関に季節の飾りを置いた。
    Đặt đồ trang trí theo mùa ở sảnh vào.
  • このトロフィーはただの飾りだ。
    Cái cúp này chỉ là hình thức thôi.
  • 彼女は飾り気のない話し方が魅力だ。
    Sức hút của cô ấy là cách nói chuyện không màu mè.
  • 壁に手作りの飾りをつける。
    Treo đồ trang trí tự làm lên tường.
  • 料理に飾りのハーブを少し散らした。
    Rắc chút rau thơm làm trang trí cho món ăn.
  • 成人式で美しい髪飾りを身につけた。
    Đeo trang sức tóc đẹp trong lễ thành nhân.
  • 彼は肩書きだけの飾り社長だ。
    Anh ta là giám đốc chỉ mang tính hữu danh vô thực.
  • 机の上の飾りを片付けた。
    Dọn các đồ trang trí trên bàn.
  • 派手な飾りよりも実用性が大事だ。
    Thực dụng quan trọng hơn những trang trí loè loẹt.
  • 表現は控えめでも、内容は飾りなしで伝えたい。
    Dù diễn đạt chừng mực, tôi vẫn muốn truyền đạt nội dung không màu mè.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飾り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?