彩なす
[Thái]
綾なす [Lăng]
操す [Thao]
綾なす [Lăng]
操す [Thao]
あやなす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
trang trí bằng nhiều màu sắc tươi sáng; tạo ra hoa văn đẹp
JP: 錦あやなす木々で山が染まっていた。
VI: Cảnh núi rừng ngập tràn trong sắc đỏ rực của cây cối.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xử lý khéo léo