佐幕 [Tá Mạc]
さばく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

trung thành với mạc phủ

Hán tự

trợ lý; giúp đỡ
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 佐幕