用意
[Dụng Ý]
ようい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuẩn bị; sắp xếp; dự phòng
JP: その部屋はあなたが使えるよう用意ができています。
VI: Căn phòng đã sẵn sàng cho bạn sử dụng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
用意はいいかい。
Bạn đã sẵn sàng chưa?
用意周到だな。
Chuẩn bị kỹ thật.
夕食の用意が出来ました。
Bữa tối xong rồi.
用意はできてた?
Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
ケーキは用意できた?
Bánh đã chuẩn bị xong chưa?
みんな用意はできた?
Mọi người đã sẵn sàng chưa?
早く用意して。
Hãy chuẩn bị nhanh lên.
ディナーの用意ができました。
Bữa tối đã chuẩn bị xong.
ぼくは大体用意ができた。
Tôi đã chuẩn bị xong phần lớn.
行く用意はいいか?
Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?