填める [Điền]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lắp (ví dụ: kính vào khung); chèn (ví dụ: nút chai); cài (nút)
JP: 彼の肖像画は装飾の施された額縁にはめられた。
VI: Bức chân dung của anh ấy được đặt trong khung trang trí.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đeo (cái gì đó bao quanh; ví dụ: nhẫn, găng tay); đặt (vòng) quanh; gắn (ví dụ: ống vào vòi)
JP: 彼女は左手の薬指にダイヤの指輪をはめていた。
VI: Cô ấy đeo nhẫn kim cương ở ngón áp út bên tay trái.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đưa vào khuôn khổ; ép buộc (vào khuôn mẫu); đặt (hạn chế) lên
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gài bẫy; lừa (ai đó); dàn dựng (ai đó); lừa dối
JP: 奴が俺をわなにはめてスキャンダルにおとしいれた。
VI: Hắn đã dàn xếp để tôi rơi vào bẫy và bị kéo vào vụ bê bối.
JP: オレ、うまくハメられた。
VI: Tôi đã bị lừa một cách khéo léo.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ném vào
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ ngữ thô tục
📝 thường ハメる
quan hệ tình dục; làm tình
JP: 一発で命中しなくたって、妊娠するまでハメ続ければいいだけだし。
VI: Dù không đậu thai ngay từ lần đầu, thì chỉ cần tiếp tục quan hệ cho đến khi mang thai là được thôi.