装備 [Trang Bị]

そうび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trang bị

JP: そのふねにはレーダーが装備そうびされていた。

VI: Con tàu đó đã được trang bị radar.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんな装備そうび大丈夫だいじょうぶか?
Đồ bảo hộ như thế này đã đủ chưa?
かれはライフルを装備そうびした。
Anh ấy đã trang bị súng trường.
わたしたちはスキーの装備そうびととのえた。
Chúng ta đã chuẩn bị đồ trượt tuyết.
あのやまのぼるには完全かんぜん装備そうび必要ひつようだ。
Để leo lên ngọn núi đó cần phải có trang bị đầy đủ.
わたしくるまはCDプレーヤーを装備そうびしている。
Chiếc xe của tôi được trang bị máy chơi đĩa CD.
彼女かのじょ台所だいどころ手間てまはぶける装置そうち装備そうびされている。
Nhà bếp của cô ấy được trang bị các thiết bị tiết kiệm công sức.
今日きょうのコンピュータには大抵たいていマルチコアプロセッサが装備そうびされている。
Máy tính ngày nay thường được trang bị bộ vi xử lý đa lõi.
2つのキャブレターを装備そうびしたことで、そのレーシングきょうはエンジンをすこぶる強力きょうりょくにした。
Với việc trang bị hai bộ chế hòa khí, người đam mê đua xe đã làm cho động cơ của mình mạnh mẽ đáng kể.
そのかんにトニーは60だいなかばになっていたが、まだよく仕事しごとができた。しかし新品しんぴんのトラック、あたらしいしば、たくさんの装備そうび3人さんにん手伝てつだいをかかえていた。
Trong khoảng thời gian đó, Tony đã ngoài 60 tuổi nhưng vẫn làm việc tốt. Tuy nhiên, anh ta đã có xe tải mới, máy cắt cỏ mới và nhiều thiết bị cùng ba người giúp việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 装備

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 装備
  • Cách đọc: そうび
  • Từ loại: Danh từ / Danh từ + する (trang bị)
  • Hán Việt: Trang bị
  • Kanji: 装(ソウ)+ 備(ビ)
  • Ngữ vực: kỹ thuật, quân sự, xe cộ, an toàn, dã ngoại

2. Ý nghĩa chính

装備 nghĩa là trang bị (các thiết bị, dụng cụ) hoặc trang bị (hành động gắn, cấp phát, chuẩn bị thiết bị) cho người/xe/tàu/thứ gì đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 装備: thiên về trang bị cụ thể (vũ khí, bộ phận, phụ tùng) cho người/thiết bị.
  • 設備: cơ sở vật chất, hạ tầng cố định của công trình/nhà xưởng.
  • 搭載: “gắn/đem theo trên” (máy, phần mềm, chức năng được tích hợp vào thiết bị).
  • 装着: hành động đeo/gắn lên (thiết bị, linh kiện, đồ bảo hộ) vào cơ thể/đồ vật.
  • 武装: vũ trang (liên quan vũ khí, quân sự), hẹp hơn 装備.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを装備する(ABSを装備する), 標準装備(trang bị tiêu chuẩn), 追加装備, フル装備.
  • Ngữ cảnh điển hình: ô tô, xe máy, tàu, hàng không, quân đội, leo núi/dã ngoại.
  • Lưu ý: tính năng phần mềm thường dùng 搭載/備える tự nhiên hơn so với 装備.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
設備Phân biệtthiết bị/cơ sở vật chấtTĩnh, thuộc công trình; ví dụ: 空調設備。
搭載Liên quantích hợp, trang bị (trên máy)Thiết bị/tính năng được gắn lên.
装着Liên quanđeo, gắnHành vi gắn linh kiện, đồ bảo hộ.
武装Gần nghĩavũ trangDùng cho quân sự, vũ khí.
備品Liên quanđồ trang bị (có sẵn)Tài sản trang bị của cơ quan/lớp.
不要装備Đối chiếutrang bị không cần thiếtSoi xét mức cần thiết.
丸腰Đối nghĩatay không, không vũ trangNgược với trạng thái có trang bị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 装: bộ 衣 (y); âm On: ソウ; âm Kun: よそおう; nghĩa: trang sức, trang bị.
  • 備: bộ 亻 (nhân) + thành phần khác; âm On: ビ; âm Kun: そなえる/そなわる; nghĩa: chuẩn bị, sẵn có.
  • Cấu tạo: (trang) + (bị) → trang bị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm, dùng 標準装備 cho những gì đi kèm mặc định và オプション装備 cho hạng mục trả thêm. Với phần mềm, cân nhắc “機能を搭載” thay vì “機能を装備”.

8. Câu ví dụ

  • この車はエアバッグを装備している。
    Chiếc xe này được trang bị túi khí.
  • ABSは今や標準装備だ。
    ABS giờ đã là trang bị tiêu chuẩn.
  • 登山には冬用の装備が欠かせない。
    Leo núi không thể thiếu trang bị mùa đông.
  • 兵士は防弾チョッキを装備した。
    Người lính đã trang bị áo chống đạn.
  • 自転車にライトとベルを装備すること。
    Nhớ trang bị đèn và chuông cho xe đạp.
  • 新型機は高性能レーダーを装備している。
    Mẫu máy mới trang bị radar hiệu năng cao.
  • 救命ボートは全ての船に装備されていなければならない。
    Tất cả tàu thuyền phải được trang bị xuồng cứu sinh.
  • フル装備で雪山に挑む。
    Thử sức ở núi tuyết với trang bị đầy đủ.
  • 現場作業では保護具を必ず装備する。
    Khi làm việc hiện trường phải luôn trang bị đồ bảo hộ.
  • このモデルは夜間撮影用の追加装備が選べる。
    Mẫu này có thể chọn trang bị bổ sung cho chụp đêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 装備 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?