備品 [Bị Phẩm]
びひん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

trang thiết bị; đồ dùng

JP: 研究所けんきゅうじょよう備品びひん3月さんがつ15日じゅうごにちまでに間違まちがいなく配達はいたつできます。

VI: Đồ dùng cho phòng nghiên cứu sẽ được giao chắc chắn trước ngày 15 tháng 3.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

教室きょうしつにはどんな備品びひんけられたのですか。
Các thiết bị gì đã được lắp đặt trong lớp học?
事務じむよう備品びひん保管ほかんしつ保管ほかんするように秘書ひしょにいってください。
Hãy nói với thư ký lưu trữ vật tư văn phòng vào phòng lưu trữ.

Hán tự

Bị trang bị; cung cấp; chuẩn bị
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn

Từ liên quan đến 備品