機具 [Cơ Cụ]
きぐ

Danh từ chung

dụng cụ và thiết bị

Hán tự

máy móc; cơ hội
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 機具