設備 [Thiết Bị]

せつび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiết bị; cơ sở vật chất; lắp đặt; tiện nghi; sắp xếp

JP: しょ設備せつび費用ひようはらっていただきます。

VI: Chúng tôi sẽ thanh toán chi phí cho các thiết bị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電器でんき設備せつびちかづかないように。
Hãy tránh xa thiết bị điện.
そのホテルは設備せつびがよい。
Khách sạn đó có cơ sở vật chất tốt.
この美術館びじゅつかんには防火ぼうか設備せつびがある。
Bảo tàng này được trang bị thiết bị chống cháy.
この建物たてものには、スプリンクラー設備せつびがある。
Tòa nhà này có hệ thống phun nước tự động.
この学校がっこう暖房だんぼう設備せつびがない。
Trường này không có thiết bị sưởi ấm.
あたまのよい設備せつび手作業てさぎょうってわりました。
Thiết bị thông minh đã thay thế công việc thủ công.
その実験じっけんしつには最新さいしんしき設備せつびがある。
Phòng thí nghiệm đó có trang bị hiện đại.
その工場こうじょうでは、設備せつびはすべて最新さいしんしきのものだった。
Ở nhà máy đó, tất cả các thiết bị đều là loại mới nhất.
この病院びょういんにはあたらしい設備せつびがいろいろそなわっている。
Bệnh viện này được trang bị nhiều thiết bị mới.
わたしいえだい都会とかい便利べんり設備せつびちかくにある。
Nhà tôi gần các tiện ích thuận tiện của đô thị lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 設備

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 設備
  • Cách đọc: せつび
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trang thiết bị, cơ sở vật chất; hệ thống máy móc phục vụ một mục đích
  • Lĩnh vực: sản xuất, xây dựng, khách sạn – dịch vụ, hạ tầng

2. Ý nghĩa chính

Tập hợp máy móc, hệ thống, cơ sở vật chất được chuẩn bị cho một nơi/mục đích. Ví dụ: 空調設備/生産設備/防災設備/最新の設備が整っている.

3. Phân biệt

  • 設備 vs 施設: 設備 là “trang thiết bị” (máy móc/hệ thống); 施設 là “cơ sở/địa điểm” (tòa nhà, nơi chốn).
  • 設備 vs 装置: 装置 là “thiết bị/bộ máy” đơn lẻ; 設備 bao quát hơn, ở cấp hệ thống.
  • 設備 vs 機器/機材: 機器・機材 là máy móc/dụng cụ cụ thể; 設備 thiên về toàn bộ hạ tầng.
  • Không dùng 設備する trong khẩu ngữ; dùng 設備を整える/設備が充実している/設備投資.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 最新設備/共用設備/老朽化した設備/設備点検/設備投資.
  • Khách sạn – nhà ở: 設備が充実している(đầy đủ tiện nghi).
  • Nhà máy: 生産設備を更新する/省エネ設備を導入する.
  • Đánh giá chất lượng dịch vụ thường gắn với mức độ “充実” của 設備.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
施設 Phân biệt Cơ sở (địa điểm) Nơi chốn/tòa nhà
装置 Gần nghĩa Thiết bị, bộ máy Đơn thể/thiết bị cụ thể
機器/機材 Liên quan Máy móc, dụng cụ Phần tử cấu thành設備
備品 Liên quan Vật dụng trang bị Đồ dùng cố định của cơ quan/lớp học
充実 Đồng hướng Đầy đủ, phong phú 設備が充実している
未整備/不備 Đối nghĩa (tính trạng) Chưa được trang bị/thiếu sót Diễn tả trạng thái ngược lại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thiết, sắp đặt.
  • : bị, trang bị, chuẩn bị.
  • Kết hợp mang nghĩa “được sắp đặt và trang bị đầy đủ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá nơi ở/dịch vụ ở Nhật, cụm 設備が充実 là chỉ báo mạnh. Trong sản xuất, quyết định 設備投資 ảnh hưởng trực tiếp năng lực và chi phí. Hãy phân biệt “địa điểm” (施設) với “hệ thống máy móc bên trong” (設備).

8. Câu ví dụ

  • このホテルは温泉やジムなどの設備が充実している。
    Khách sạn này có trang thiết bị như suối nước nóng, phòng gym rất đầy đủ.
  • 老朽化した設備を計画的に更新する。
    Lên kế hoạch thay mới các thiết bị đã xuống cấp.
  • 工場の設備点検を月次で実施している。
    Tiến hành kiểm tra thiết bị nhà máy hàng tháng.
  • 省エネ設備の導入で光熱費が削減できた。
    Nhờ đưa vào thiết bị tiết kiệm năng lượng, đã giảm được chi phí điện nước.
  • 避難用の設備が不足しているのは問題だ。
    Thiếu thiết bị sơ tán là một vấn đề.
  • 最新の医療設備を備えたクリニックだ。
    Là phòng khám được trang bị thiết bị y tế tối tân.
  • 共同設備の利用ルールを周知してください。
    Vui lòng thông báo rộng rãi quy định sử dụng trang thiết bị dùng chung.
  • 生産設備の自動化で品質が安定した。
    Tự động hóa thiết bị sản xuất giúp chất lượng ổn định.
  • この研究室は分析設備が整っている。
    Phòng thí nghiệm này có trang thiết bị phân tích đầy đủ.
  • 故障した設備は早急に交換が必要だ。
    Thiết bị bị hỏng cần được thay thế khẩn trương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 設備 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?