施設 [Thi Thiết]
しせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cơ sở; cơ sở vật chất; tổ chức; cơ quan

JP: 教育きょういく施設しせつ拡充かくじゅうするきんをもっとおおくとのぞんでいる。

VI: Họ mong muốn có thêm kinh phí để mở rộng cơ sở giáo dục.

Danh từ chung

nhà (cho người già, trẻ mồ côi, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宿泊しゅくはく施設しせつさがしています。
Tôi đang tìm chỗ lưu trú.
これはちちはたらいてる施設しせつだ。
Đây là nơi bố tôi làm việc.
うちの大学だいがくにはすばらしいスポーツ施設しせつがある。
Trường đại học của chúng tôi có cơ sở thể thao tuyệt vời.
最近さいきん地元じもとあたらしい施設しせつがオープンした。
Gần đây một cơ sở mới đã được mở ở địa phương.
その爆発ばくはつで、施設しせつ廃墟はいきょした。
Cơ sở đó đã trở thành đống đổ nát sau vụ nổ.
我々われわれ鉄道てつどう施設しせつ契約けいやくをした。
Chúng tôi đã ký hợp đồng về cơ sở hạ tầng đường sắt.
会員かいいんはだれでもこれらの施設しせつ利用りようできる。
Bất kỳ hội viên nào cũng có thể sử dụng các cơ sở này.
このにはたくさんの娯楽ごらく施設しせつがある。
Thành phố này có nhiều cơ sở giải trí.
うちにはちゃんとした暖房だんぼう施設しせつがあります。
Nhà tôi có hệ thống sưởi đầy đủ.
その施設しせつ爆破ばくはによって廃虚はいきょになった。
Cơ sở đó đã trở thành đống đổ nát do bị đánh bom.

Hán tự

Thi cho; thực hiện
Thiết thiết lập; chuẩn bị

Từ liên quan đến 施設