創業
[Sáng Nghiệp]
そうぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thành lập (một doanh nghiệp); sáng lập
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この会社は1930年の創業です。
Công ty này được thành lập vào năm 1930.