設置 [Thiết Trí]

せっち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành lập; tổ chức

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lắp đặt (máy móc hoặc thiết bị)

JP: ようやくかく店舗てんぽ監視かんしカメラが設置せっちされることになった。

VI: Cuối cùng thì mỗi cửa hàng cũng được lắp đặt camera giám sát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仕事場しごとばにコンピューターを設置せっちした。
Tôi đã lắp đặt máy tính tại nơi làm việc.
モーションセンサーを設置せっちしました。
Chúng tôi đã lắp đặt cảm biến chuyển động.
このビルには、スプリンクラーが設置せっちしてある。
Tòa nhà này có lắp đặt thiết bị phun nước.
いえ太陽たいよう電池でんちパネルを設置せっちしてから、電気でんきだい半分はんぶんった。
Kể từ khi lắp đặt tấm pin mặt trời ở nhà, tiền điện đã giảm một nửa.
順路じゅんろ→」といったかんじの看板かんばん設置せっちしたいとおもうんですけど、これを英語えいごつくるとどうなるでしょうか?
Tôi muốn lắp biển chỉ dẫn kiểu "Hướng đi →", nếu làm bằng tiếng Anh thì sẽ ra sao nhỉ?
広島ひろしま平和へいわ資料しりょう館内かんないには、「広島ひろしまへの原爆げんばく投下とうかからの日数にっすう」および「最後さいごかく実験じっけんからの日数にっすう」をきざむ『地球ちきゅう平和へいわ監視かんし時計とけい』が設置せっちされています。
Bên trong Bảo tàng Hòa bình Hiroshima có "Đồng hồ giám sát hòa bình thế giới" ghi lại số ngày từ khi bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima và số ngày từ lần thử nghiệm hạt nhân cuối cùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 設置

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 設置
  • Cách đọc: せっち
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(~する)
  • Nghĩa khái quát: lắp đặt, bố trí, đặt để thiết bị/công trình ở một vị trí xác định
  • Lĩnh vực: xây dựng, an toàn, CNTT – hạ tầng, hành chính công

2. Ý nghĩa chính

Đặt, lắp, bố trí một thiết bị/hệ thống/cơ sở vật chất vào vị trí sử dụng. Nhấn mạnh hành vi “đặt để” hữu hình, có vị trí. Ví dụ: カメラを設置する/避難誘導灯の設置.

3. Phân biệt

  • 設置 vs 設定: 設置 là lắp đặt vật thể/thiết bị; 設定 là thiết lập “thiết lập tham số” (cài đặt).
  • 設置 vs 設立: 設立 = thành lập (tổ chức, pháp nhân), không phải lắp đặt vật lý.
  • 設置 vs 据え付け/取り付け: 据え付け・取り付け thiên về thao tác kỹ thuật cụ thể; 設置 bao quát hơn, dùng trong văn bản/quy định.
  • 設置 vs 導入: 導入 nhấn mạnh “đưa vào áp dụng”; còn 設置 nhấn vào hành vi đặt/lắp tại chỗ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜を設置する/設置場所/設置義務/設置基準/設置費用.
  • Văn bản pháp quy: 消火器の設置が義務付けられている (bắt buộc lắp bình chữa cháy).
  • CNTT – hạ tầng: サーバーラックを設置する.
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính/kỹ thuật; mô tả quyết định và hành vi có chủ đích về vị trí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
設定 Phân biệt Thiết lập (cài đặt) Phần mềm/tham số
設立 Phân biệt Thành lập Tổ chức/pháp nhân
据え付け Gần nghĩa Lắp đặt cố định Thiên về thao tác kỹ thuật
取り付け Gần nghĩa Gắn, lắp Thiết bị nhỏ, linh kiện
導入 Liên quan Đưa vào áp dụng Nhấn mạnh khía cạnh áp dụng
撤去 Đối nghĩa Tháo dỡ, dỡ bỏ Hành vi gỡ bỏ cái đã lắp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (せつ): thiết, sắp đặt, lập ra.
  • (ち): đặt, để, bố trí.
  • Kết hợp mang nghĩa “thiết lập bằng cách đặt vào vị trí cụ thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc quy định an toàn, bạn sẽ thấy nhiều cụm như 非常口の標識を設置 hay CCTVを設置. Tư duy là: có vật thể, có vị trí, có chuẩn. Nếu là “cài đặt” tham số trong máy, hãy chọn 設定, còn “đặt cái máy” trong phòng thì là 設置.

8. Câu ví dụ

  • 入口に防犯カメラを設置した。
    Đã lắp đặt camera an ninh ở lối vào.
  • 避難経路を示す標識の設置が義務付けられている。
    Việc lắp đặt biển chỉ dẫn lối thoát hiểm là bắt buộc.
  • 新しいサーバーラックを機械室に設置する。
    Lắp giá đỡ máy chủ mới trong phòng máy.
  • 各教室に空気清浄機を設置して、環境を改善した。
    Lắp máy lọc không khí ở mỗi lớp, cải thiện môi trường.
  • ゴミ箱の設置場所を分かりやすく表示する。
    Hiển thị rõ ràng vị trí đặt thùng rác.
  • エレベーターの設置には法的な基準がある。
    Có tiêu chuẩn pháp lý cho việc lắp đặt thang máy.
  • 窓際にブラインドを設置して日差しを調整する。
    Lắp rèm lá ở cạnh cửa sổ để điều chỉnh nắng.
  • 災害時の放送設備を庁舎に設置した。
    Đã lắp hệ thống phát thanh ứng phó thiên tai tại trụ sở.
  • 喫煙所の設置について住民から意見が寄せられた。
    Người dân gửi ý kiến về việc lắp đặt khu hút thuốc.
  • 段差解消のためスロープを設置する計画だ。
    Có kế hoạch lắp dốc để khử bậc chênh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 設置 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?