据え置く [Cứ Trí]

すえおく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

để nguyên

JP: バス料金りょうきん2年間にねんかんえおかれてきた。

VI: Giá vé xe buýt đã được giữ nguyên trong hai năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 据え置く