取り付け
[Thủ Phó]
取付け [Thủ Phó]
取付 [Thủ Phó]
取付け [Thủ Phó]
取付 [Thủ Phó]
とりつけ
Danh từ chung
lắp đặt
JP: 米国連邦準備銀行は銀行の取り付け騒ぎを食い止めようとしています。
VI: Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ đang cố gắng ngăn chặn cuộc rút tiền tại các ngân hàng.
Danh từ chung
chạy ngân hàng