幕開き
[Mạc Khai]
幕開 [Mạc Khai]
幕明き [Mạc Minh]
幕開 [Mạc Khai]
幕明き [Mạc Minh]
まくあき
Danh từ chung
mở màn; khai mạc vở kịch
Trái nghĩa: 幕切れ
Danh từ chung
bắt đầu (ví dụ: một kỷ nguyên); khởi đầu; khai mạc (giải đấu, lễ hội, v.v.)
🔗 幕開け