発祥
[Phát Tường]
はっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nguồn gốc
JP: これらの国々はヨーロッパ文明発祥の地である。
VI: Những quốc gia này là nơi khởi nguồn của nền văn minh châu Âu.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
xuất hiện dấu hiệu tốt lành rằng sẽ nhận được mệnh lệnh thiêng liêng để trở thành hoàng đế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
sự ra đời của hoàng đế hoặc tổ tiên của ông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
絵文字は日本が発祥です。
Biểu tượng cảm xúc có nguồn gốc từ Nhật Bản.
中東は文明の発祥地である。
Trung Đông là cái nôi của nền văn minh.
跆拳道の発祥地は韓国で、国技に制定されています。
Taekwondo có nguồn gốc từ Hàn Quốc và đã được chọn làm quốc kỳ.
バレンシアはスペイン第3の都市で、パエリア発祥の地としても知られている。
Valencia là thành phố lớn thứ ba của Tây Ban Nha và cũng là nơi khởi nguồn của món paella.