親
[Thân]
祖 [Tổ]
祖 [Tổ]
おや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
cha mẹ; mẹ và cha
JP: アナは、親が知らないうちに結婚した。
VI: Ann đã kết hôn mà cha mẹ không hề hay biết.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài; mạt chược
người chia bài; nhà cái
🔗 子
Danh từ chung
người sáng lập; người phát minh
Danh từ chung
chủ (thú cưng)
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
chìa khóa; tổ chức mẹ; chính
Danh từ chung
tổ tiên; ông tổ