始祖 [Thí Tổ]

しそ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

người sáng lập; người khởi xướng; người tiên phong

Hán tự

Từ liên quan đến 始祖