Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先つ祖
[Tiên Tổ]
さきつおや
🔊
Danh từ chung
tổ tiên
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Từ liên quan đến 先つ祖
ルーツ
gốc rễ; nguồn gốc
先人
せんじん
người đi trước; tổ tiên
先祖
せんぞ
tổ tiên
始祖
しそ
người sáng lập; người khởi xướng; người tiên phong
祖
おや
cha mẹ; mẹ và cha
祖先
そせん
tổ tiên
高祖
こうそ
người sáng lập triều đại hoặc giáo phái