先人 [Tiên Nhân]
せんじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

người đi trước; tổ tiên

JP: かれ先人せんじんおなみちあゆむことを名誉めいよだとしんじている。

VI: Anh ấy tin rằng đi theo con đường của những người đi trước là một vinh dự.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先人せんじんたちは数多すうた障害しょうがいえてきました。
Những người đi trước đã vượt qua nhiều trở ngại.

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Nhân người

Từ liên quan đến 先人