1. Thông tin cơ bản
- Từ: 先駆(せんく)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tiền phong, người/vật đi trước mở đường; sự tiên phong.
- Lĩnh vực: Học thuật, kinh doanh, công nghệ, văn hóa
- Liên quan: 先駆け(さきがけ, dạng bản địa), 先駆者, 先駆的(tính từ đuôi 的)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ người/điều đi trước dẫn dắt xu hướng, mở lối cho sự phát triển sau đó.
- Dùng như danh từ trừu tượng: “sự tiên phong”, “vai trò mở đường”.
3. Phân biệt
- 先駆 vs 先駆け: 先駆け (thường dùng hơn trong khẩu ngữ); 先駆 mang sắc thái Hán ngữ trang trọng.
- 先駆 vs 先駆者: 先駆 là khái niệm; 先駆者 là “người tiên phong”.
- 近義: 先端(tiên tiến), 先導(dẫn dắt), 開拓(khai phá) – nhưng sắc thái khác nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 〜の先駆となる/を切る/を務める, 先駆的研究, 文化の先駆, 地域活性化の先駆.
- Văn phong: trang trọng, báo chí/học thuật; trong đời thường thường dùng 先駆け hơn.
- Kết hợp: 技術革新の先駆, 女性活躍の先駆, サステナビリティの先駆.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先駆け | Biến thể gần nghĩa | Người/sự tiên phong | Thông dụng hơn trong khẩu ngữ |
| 先駆者 | Liên quan | Người tiên phong | Danh từ chỉ người |
| 先駆的 | Liên quan | Tính tiên phong | Dùng bổ nghĩa danh từ |
| 先端 | Gần nghĩa | Tiên tiến, mũi nhọn | Nhấn tính hiện đại |
| 先導 | Đối chiếu | Dẫn dắt | Hành động dẫn đường |
| 開拓 | Đối chiếu | Khai phá | Nhấn nỗ lực mở đất/lĩnh vực |
| 後続 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Đi sau, theo sau | Đối lập vị trí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 先: “trước, đầu mũi, tiên”.
- 駆: “khu, phi nước đại, thúc đẩy”.
- Ghép Hán tự: 先(đi trước)+ 駆(lao tới) → “lao lên phía trước”, nghĩa bóng là tiên phong.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí học thuật, 先駆 đi kèm 的 để tạo tính từ: 先駆的取り組み(nỗ lực tiên phong). Với tiêu đề truyền thông, 先駆け tạo cảm giác thân thiện hơn. Khi dịch, cần tùy ngữ cảnh mà chọn “tiên phong”, “mở đường”, “đi đầu”.
8. Câu ví dụ
- 彼はAI研究の先駆と称される。
Anh ấy được gọi là người tiên phong trong nghiên cứu AI.
- この町は再生可能エネルギー導入の先駆だ。
Thị trấn này là tiên phong trong việc đưa năng lượng tái tạo vào sử dụng.
- 女性リーダーの先駆として歴史に名を残した。
Bà đã lưu danh như một người tiên phong phụ nữ lãnh đạo.
- 新素材の開発で世界の先駆を切った。
Họ đã mở đường cho thế giới trong phát triển vật liệu mới.
- 地域医療改革の先駆となるモデル事業だ。
Đây là dự án mẫu đóng vai trò tiên phong cho cải cách y tế địa phương.
- サステナブル経営の先駆として注目される。
Được chú ý như một tiên phong của quản trị bền vững.
- その論文は分野の先駆的成果を示した。
Bài báo cho thấy thành quả mang tính tiên phong của ngành.
- 彼らはスタートアップ支援の先駆を務めた。
Họ đảm nhiệm vai trò tiên phong trong hỗ trợ startup.
- 教育DXの先駆として全国に広がった。
Là tiên phong trong chuyển đổi số giáo dục và lan rộng toàn quốc.
- この展覧会は新表現の先駆となった。
Triển lãm này đã trở thành tiền phong cho lối biểu đạt mới.