先駆け
[Tiên Khu]
魁 [Khôi]
先駈け [Tiên Khu]
魁 [Khôi]
先駈け [Tiên Khu]
さきがけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
người tiên phong; người dẫn đầu; dẫn đầu; người báo trước
JP: クロッカスは春の先駆けである。
VI: Crocus là loài hoa tiên phong của mùa xuân.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dẫn đầu cuộc tấn công; xông lên trước người khác (hướng về kẻ thù)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
海洋研究の歴史の先駆けとなったのは、探検のための航海だった。
Những chuyến đi biển khám phá đã trở thành tiền đề cho lịch sử nghiên cứu đại dương.