1. Thông tin cơ bản
- Từ: 開拓(かいたく)
- Loại từ: danh từ; động từ する(開拓する)
- Nghĩa khái quát: khai phá/khai hoang đất đai; mở ra, phát triển thị trường, lĩnh vực, con đường mới
- Sắc thái: trang trọng, thường gặp trong kinh doanh, báo chí, lịch sử
- Cấu trúc hay gặp: Nを開拓する/Nの開拓(市場・販路・顧客・人材・分野・ルート・道); 開拓者; 開拓地; 市場開拓; 開拓精神; 開拓的な
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa 1 (cụ thể): Khai phá, khai khẩn đất đai chưa được canh tác hay chưa có người ở. Ví dụ: 未開地の開拓, 開拓地.
Ý nghĩa 2 (ẩn dụ/kinh doanh): Mở ra và phát triển lĩnh vực mới, thị trường mới, con đường mới. Ví dụ: 市場を開拓する, 顧客を開拓する, 新分野を開拓する.
Ý nghĩa 3 (khoa học/xã hội): Tiên phong, gây dựng hướng đi mới trong nghiên cứu hay hoạt động xã hội. Ví dụ: 研究のフロンティアを開拓する.
3. Phân biệt
- 開発: phát triển, chế tạo, nâng cao giá trị cái đã có (công nghệ, sản phẩm). 開拓 nhấn mạnh khai mở từ con số 0 hoặc vào nơi/lĩnh vực chưa khai phá.
- 開墾: chuyên về khai khẩn đất nông nghiệp. Hẹp hơn 開拓 (mang tính nông nghiệp, ruộng đất).
- 拡大: mở rộng quy mô cái đã tồn tại. Không có sắc thái tiên phong như 開拓.
- 開設: thành lập cơ sở/tổ chức. Không mang nghĩa “khai phá” như 開拓.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Nを開拓する/Nの開拓. Danh từ đi kèm thường là 市場, 販路, 顧客, 人材, 分野, ルート, 道, フロンティア.
- Ngữ cảnh: bài báo kinh tế, báo cáo kinh doanh, lịch sử khai hoang, chiến lược bán hàng/tiếp thị, nghiên cứu tiên phong.
- Sắc thái: chủ động, tiến công, tinh thần tiên phong. Trong lịch sử Nhật, gắn với thời kỳ 開拓使 ở Hokkaidō.
- Lưu ý: Với đất đai nông nghiệp, dùng 開墾 cụ thể; với R&D sản phẩm, 開発 tự nhiên hơn. Khi nói mở thị trường/khách hàng, ưu tiên 開拓.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 開発 | liên quan/gần nghĩa | phát triển | Sản phẩm, công nghệ, khu công nghiệp; không nhất thiết mang tính tiên phong. |
| 開墾 | gần nghĩa (hẹp) | khai khẩn (đất) | Chuyên về nông nghiệp, làm ruộng từ đất hoang. |
| 拡大 | liên quan | mở rộng | Mở rộng quy mô cái có sẵn; khác sắc thái “khai mở”. |
| 先駆(け)/先駆者 | đồng nghĩa sắc thái | tiên phong / người tiên phong | Văn phong trang trọng, học thuật. |
| 市場開拓 | cụm cố định | mở thị trường | Rất thường gặp trong kinh doanh/bán hàng. |
| 開拓地/開拓者 | từ phái sinh | vùng khai phá / người khai phá | Bối cảnh lịch sử, định cư. |
| フロンティア | liên quan (loanword) | vùng tiên phong, biên cương | Thường đi với 開拓 (フロンティア開拓). |
| 保守 | đối nghĩa sắc thái | bảo thủ | Ngược với tinh thần khai phá đổi mới. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 開 (かい): mở ra; bộ 門 “cổng” gợi ý mở cửa.
- 拓 (たく): khai mở, mở mang; bộ 扌 “tay” + nghĩa gợi hành động dùng tay mở lối.
- Hàm nghĩa hợp: “dùng sức người mở lối mới, từ chỗ đóng sang chỗ mở”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
開拓 thường nhấn mạnh “đi đầu” và “không sẵn có lối mòn”. Trong kinh doanh, dùng 開拓 sẽ tạo cảm giác chủ động, chiến lược và vất vả hơn so với 単なる拡大. Khi viết báo cáo, kết hợp với các chỉ số cụ thể (新規顧客の開拓件数, 販路開拓の成果) giúp câu văn thuyết phục hơn.
8. Câu ví dụ
- 明治期、北海道では本格的な開拓が進められた。
Thời Minh Trị, Hokkaidō đã được khai phá mạnh mẽ.
- 新興国で販路を開拓する戦略を立てた。
Chúng tôi lập chiến lược mở kênh bán ở các nước mới nổi.
- 彼はAIの未踏領域を開拓した研究者だ。
Anh ấy là nhà nghiên cứu đã khai mở vùng chưa ai chạm tới của AI.
- 地方の若者の雇用を開拓するプロジェクトが始動した。
Dự án tạo lập cơ hội việc làm cho thanh niên địa phương đã khởi động.
- 登山隊は新しいルートを開拓して頂上に達した。
Đội leo núi mở lối đi mới và chinh phục đỉnh.
- スタートアップがニッチ市場を開拓して急成長した。
Startup đã bứt phá nhờ khai phá thị trường ngách.
- 伝統工芸の海外市場を開拓した職人の努力は大きい。
Nỗ lực của các nghệ nhân trong việc mở thị trường nước ngoài cho thủ công truyền thống là rất lớn.
- 荒地を畑に開拓するには長い時間がかかる。
Để khai hoang đất hoang thành ruộng cần nhiều thời gian.
- 地域のIT人材と仕事を同時に開拓していく。
Chúng tôi đồng thời khai mở nguồn nhân lực IT và cơ hội việc làm tại địa phương.
- 彼女の提案が社内の新たな道を開拓した。
Đề xuất của cô ấy đã mở ra con đường mới trong công ty.