前駆
[Tiền Khu]
ぜんく
せんぐ
ぜんぐ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
người cưỡi ngựa dẫn đầu (người cưỡi ngựa ở vị trí dẫn đầu của một đoàn kỵ binh); cưỡi ngựa dẫn đầu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
điềm báo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dự đoán