Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヘラルド
🔊
Danh từ chung
người báo hiệu
Từ liên quan đến ヘラルド
伝令者
でんれいしゃ
người đưa tin
先駆
せんく
người tiên phong; người dẫn đầu
先駆者
せんくしゃ
người tiên phong; người dẫn đầu