先達
[Tiên Đạt]
せんだつ
せんだち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
người tiên phong; người dẫn đầu
Danh từ chung
hướng dẫn
Danh từ chung
người dẫn đầu (trong Shugendō)
🔗 修験道