生みの親 [Sinh Thân]

産みの親 [Sản Thân]

うみのおや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cha mẹ ruột

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

người sáng lập

Hán tự

Từ liên quan đến 生みの親