[Phụ]

ちち
ちゃん
てて
かぞ
かそ
しし
あて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

cha

JP: わたしちちだい旅行りょこうきです。

VI: Bố tôi rất thích đi du lịch.

🔗 母

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちちちちなら、息子むすこ息子むすこ
Con vua thì lại làm vua. Con sãi ở chùa thì quét lá đa.
主人しゅじんちちです。義理ぎりちちにあたります。
Đây là bố của chủ nhân tôi, tức là bố vợ tôi.
ちち長命ちょうめいだった。
Cha tôi đã sống thọ.
ちち先生せんせいです。
Bố tôi là giáo viên.
ちち元気げんきです。
Cha tôi vẫn khỏe mạnh.
ちちます。
Bố tôi sẽ đến.
ちち医者いしゃです。
Cha tôi là bác sĩ.
ちち不在ふざいです。
Cha tôi không có mặt.
ちち猟師りょうしです。
Bố tôi là thợ săn.
ちちはビジネスマンです。
Bố tôi là doanh nhân.

Hán tự

Từ liên quan đến 父

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 父
  • Cách đọc: ちち
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N5
  • Nghĩa khái quát: bố/cha (của mình)

2. Ý nghĩa chính

dùng khi nói về bố của mình trong ngữ cảnh trang trọng, khiêm nhường. Khi nói với người trong nhà hoặc gọi trực tiếp, dùng お父さん.

3. Phân biệt

  • お父さん: bố (cách gọi lịch sự/đối phương); dùng để xưng hô trực tiếp.
  • 父親: người cha (trung tính, nhấn mạnh vai trò); dùng trong mô tả xã hội/học thuật.
  • 親父: ông già, bố; khẩu ngữ, thô mộc, thân mật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • は教師です: bố tôi là giáo viên (khiêm nhường)
  • 父の会社/趣味/健康: công ty/sở thích/sức khỏe của bố
  • Sự kiện: 父の日 (Ngày của Cha)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
お父さんBiến thểBố (kính ngữ)Dùng khi gọi/trang trọng
父親Tương tựNgười chaTrung tính, vai trò
親父Khẩu ngữÔng già/bốThân mật, thô mộc
Đối nghĩa cặpMẹCặp với 父
両親Liên quanCha mẹTập hợp 父+母

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji biểu ý hình ảnh bàn tay cầm vật, diễn tiến nghĩa thành “người trụ cột” → cha.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu gia đình trong bối cảnh trang trọng, dùng / để thể hiện khiêm nhường. Tránh gọi “お父さん” khi nói về bố mình với người ngoài.

8. Câu ví dụ

  • は早起きの習慣がある。
    Bố tôi có thói quen dậy sớm.
  • の仕事は医者です。
    Công việc của bố tôi là bác sĩ.
  • 昨日、に電話をかけた。
    Hôm qua tôi đã gọi điện cho bố.
  • の日にプレゼントを贈った。
    Tôi tặng quà vào Ngày của Cha.
  • の故郷を初めて訪れた。
    Tôi lần đầu ghé quê của bố.
  • は家族思いだ。
    Bố tôi rất quan tâm gia đình.
  • の健康が心配だ。
    Tôi lo cho sức khỏe của bố.
  • は読書が好きだ。
    Bố tôi thích đọc sách.
  • から大切な教えを受けた。
    Tôi nhận được những bài học quan trọng từ bố.
  • の影響で音楽を始めた。
    Tôi bắt đầu chơi nhạc nhờ ảnh hưởng của bố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 父 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?