失語 [Thất Ngữ]
しつご
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quên từ; không thể phát âm đúng từ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quên từ; không thể phát âm đúng từ