お父ちゃん [Phụ]

おとうちゃん

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

bố; ba; cha; tía; papa; bố ơi; pop

🔗 お父さん・おとうさん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムのおとうちゃん、リッチだよな。
Bố của Tom thật giàu có nhỉ.
とうちゃんは、アメフトがきらいなんだ。
Bố tôi ghét bóng bầu dục Mỹ.

Hán tự

Từ liên quan đến お父ちゃん